ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#15 | Washington University in St. Louis | 1 |
LAC #3 | Pomona College | 1 |
#17 | Cornell University | 1 |
#22 | Emory University | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#36 | Boston College | 1 |
#36 | University of Rochester | 1 |
#41 | Boston University | 1 |
#44 | Brandeis University | 1 |
#44 | Northeastern University | 1 |
#55 | University of Miami | 1 |
LAC #13 | Smith College | 2 |
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#72 | American University | 2 |
#105 | Drexel University | 1 |
#105 | University of Arizona | 1 |
SUNY University at Albany | 1 | |
#234 | University of Massachusetts Boston | 1 |
Emerson College | 2 | |
Providence College | 1 | |
Université de Nîmes | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2018-2022 | 2015-2020 | 2015-2019 | 2011-2016 | 合計 |
合計 | 18 | 40 | 37 | 79 | 45 | ||
#2 | Massachusetts Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#5 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#9 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#12 | University of Chicago | 1 + | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#15 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#21 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#24 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#24 | Washington University in St. Louis | 1 | 1 | ||||
#24 | Emory University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#28 | University of California: San Diego | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#28 | University of California: Davis | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 | ||||
#33 | University of California: Irvine | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#39 | Boston College | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 | ||||
#40 | Tufts University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#43 | Boston University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#47 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#47 | University of Rochester | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#48 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#52 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 | ||||
#53 | Florida State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#53 | Northeastern University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#53 | College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#60 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Brandeis University | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#61 | Purdue University | 1 + | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#67 | University of Miami | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#67 | Villanova University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#67 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#77 | Brigham Young University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#86 | New Jersey Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#89 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#91 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#98 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | American University | 2 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 6 |
#105 | George Mason University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#115 | University of Arizona | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#124 | Fairfield University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | SUNY University at Albany | 1 | 1 | ||||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + | 1 | ||||
#142 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#142 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | University of Rhode Island | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | University of Massachusetts Lowell | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Rowan University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Adelphi University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Quinnipiac University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | San Francisco State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Bradley University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | California State University: Fresno | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | University of Massachusetts Dartmouth | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | Suffolk University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Lesley University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2018-2022 | 2015-2020 | 2015-2019 | 2011-2016 | 合計 |
合計 | 3 | 28 | 28 | 47 | 18 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#4 | Swarthmore College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#4 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#4 | Pomona College | 1 | 1 | ||||
#9 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#11 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#11 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#11 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Harvey Mudd College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#16 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Smith College | 2 | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 6 |
#21 | Haverford College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#21 | Colgate University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#24 | Bates College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#25 | Colby College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#27 | College of the Holy Cross | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#33 | Colorado College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#34 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#35 | Occidental College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#35 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Skidmore College | 1 + | 1 | ||||
#38 | Union College | 1 + | 1 | ||||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#45 | Union College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#51 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#56 | Rhodes College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#63 | Gettysburg College | 1 + | 1 | ||||
#67 | Reed College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#72 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#73 | Lake Forest College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Willamette University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Washington College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Whittier College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Drew University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | New College of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#112 | Bennington College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#121 | Hartwick College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | Goucher College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Roanoke College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#130 | Eckerd College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#139 | Hampshire College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#146 | Albright College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Wells College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Gordon College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2018-2022 | 2015-2020 | 2015-2019 | 2011-2016 | 合計 |
合計 | 0 | 3 | 2 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#2 | University of British Columbia | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#3 | McGill University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2018-2022 | 2015-2020 | 2015-2019 | 2011-2016 | 合計 |
合計 | 0 | 9 | 0 | 0 | 0 | ||
#2 | University of Cambridge | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | University College London | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#5 | University of Edinburgh | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#8 | University of Glasgow | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#10 | University of Bristol | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Queen Mary, University of London | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of Exeter | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#33 | University of St. Andrews | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | University of Bath | 1 trúng tuyển | 1 |
IB English IB English
|
IB English B IB English B
|
IB French IB French
|
IB French B IB French B
|
IB German IB German
|
IB Spanish IB Spanish
|
IB English IB English
|
IB English B IB English B
|
IB French IB French
|
IB French B IB French B
|
IB German IB German
|
IB Spanish IB Spanish
|
IB Spanish B IB Spanish B
|
IB Economics IB Economics
|
IB Geography IB Geography
|
IB History IB History
|
IB Psychology IB Psychology
|
IB Biology IB Biology
|
IB Chemistry IB Chemistry
|
IB Physics IB Physics
|
IB Mathematics IB Mathematics
|
IB Visual Arts IB Visual Arts
|
IB English A: Language and Literature IB English A: Language and Literature
|
IB French A: Language and Literature IB French A: Language and Literature
|
IB Environmental Systems and Societies IB Environmental Systems and Societies
|
Basketball バスケットボール
|
Fencing フェンシング
|
Soccer サッカー
|
Volleyball バレーボール
|
Acting パフォーマンス
|
Band バンド
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Theater 劇場
|
Digital Music デジタル音楽
|
Acting パフォーマンス
|
Band バンド
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Theater 劇場
|
Digital Music デジタル音楽
|
Art 芸術
|