ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#57 | Penn State University Park | 1 |
#63 | University of Connecticut | 1 |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 |
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 |
#83 | Elon University | 1 |
#83 | Michigan State University | 1 |
SUNY University at Buffalo | 1 | |
#93 | University of Delaware | 1 |
#93 | University of Denver | 1 |
#99 | University of Oregon | 1 |
#103 | Clark University | 1 |
#103 | Drexel University | 1 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 |
#103 | University of San Francisco | 1 |
#117 | University of Vermont | 1 |
#136 | University of New Hampshire | 1 |
Albright College | 1 | |
Appalachian State University | 1 | |
Arcadia University | 1 | |
Assumption College | 1 | |
Barry University | 1 | |
Belmont University | 1 | |
Catawba College | 1 | |
Drury University | 1 | |
Eckerd College | 1 | |
Elms College | 1 | |
Endicott College | 1 | |
Flagler College | 1 | |
Franklin Pierce University | 1 | |
Georgia Southern University | 1 | |
Goucher College | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
High Point University | 1 | |
Juniata College | 1 | |
Kalamazoo College | 1 | |
Kennesaw State University | 1 | |
Lake Forest College | 1 | |
Lesley University | 1 | |
Lycoming College | 1 | |
Mercer University | 1 | |
Mount Saint Mary's University | 1 | |
Muhlenberg College | 1 | |
Nova Southeastern University | 1 | |
Roger Williams University | 1 | |
Sacred Heart University | 1 | |
Siena Heights University | 1 | |
Southern New Hampshire University | 1 | |
Springfield College | 1 | |
St. Lawrence University | 1 | |
Stetson University | 1 | |
SUNY College at Plattsburgh | 1 | |
SUNY College of Agriculture and Technology at Morrisville | 1 | |
Tiffin University | 1 | |
Towson University | 1 | |
University of Alabama | 1 | |
University of Alabama at Birmingham | 1 | |
University of Hawaii at Manoa | 1 | |
University of Massachusetts Boston | 1 | |
University of New Haven | 1 | |
University of North Carolina at Charlotte | 1 | |
University of North Texas | 1 | |
University of Tennessee: Chattanooga | 1 | |
Wabash College | 1 | |
Warren Wilson College | 1 | |
Wentworth Institute of Technology | 1 | |
Western Kentucky University | 1 | |
Western Washington University | 1 | |
Wheaton College-Norton-MA | 1 | |
Xavier University | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023-2024 | 2022-2023 | 2021-2022 | 2021 | 2020 | 合計 |
合計 | 34 | 49 | 39 | 9 | 2 | ||
#39 | Boston College | 1 | 1 | ||||
#40 | Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#43 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#47 | Texas A&M University | 1 | 1 | ||||
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#47 | Lehigh University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#57 | Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#58 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#67 | University of Massachusetts Amherst | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#67 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#76 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#82 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#89 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#98 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 2 | 3 | |||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Tennessee: Knoxville | 1 | 1 | ||||
#105 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | SUNY College of Environmental Science and Forestry | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | Howard University | 1 | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | University of Denver | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#133 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#133 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#142 | University of Alabama at Birmingham | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#151 | Colorado State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#151 | University of Rhode Island | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | Mercer University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#176 | University of Saint Joseph | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#178 | University of Arkansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#178 | University of North Carolina at Charlotte | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#201 | La Salle University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#201 | Xavier University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Sacred Heart University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#216 | Texas Tech University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#216 | University of Massachusetts Boston | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#216 | Springfield College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#227 | Nova Southeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#235 | Grand Valley State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#236 | Belmont University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#249 | University of Maine | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Pace University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#260 | Regis University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#260 | University of New England | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#260 | Central Michigan University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#260 | University of North Texas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Hartford | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#332 | Morgan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#342 | Lesley University | 1 + trúng tuyển | 1 | 2 | |||
#352 | Georgia Southern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#361 | Western Kentucky University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#382 | Palm Beach Atlantic University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
University of Alabama | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
Kennesaw State University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
Barry University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023-2024 | 2022-2023 | 2021-2022 | 2021 | 2020 | 合計 |
合計 | 12 | 12 | 10 | 1 | 0 | ||
#59 | Wabash College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | St. Lawrence University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#70 | Muhlenberg College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#70 | Kalamazoo College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Lake Forest College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#82 | Juniata College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | Stonehill College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | Southwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#89 | University of Puget Sound | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#100 | Morehouse College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#107 | Lycoming College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#116 | Saint Michael's College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#124 | Goucher College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 | 3 | ||
#130 | Eckerd College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#146 | Fisk University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#146 | Albright College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#152 | Emmanuel College-Boston-MA | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#167 | The King's College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Warren Wilson College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023-2024 | 2022-2023 | 2021-2022 | 2021 | 2020 | 合計 |
合計 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023-2024 | 2022-2023 | 2021-2022 | 2021 | 2020 | 合計 |
合計 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#33 | University of St. Andrews | 1 + trúng tuyển | 1 |
Calculus AB
|
Calculus BC
|
English Language and Composition
|
United States History
|
Studio Art: 2-D Design
|
Environmental Science
|
Calculus AB
|
Calculus BC
|
English Language and Composition
|
United States History
|
Studio Art: 2-D Design
|
Environmental Science
|
Statistics
|
Macroeconomics
|
Physics 1
|
Lacrosse ラクロス
|
Soccer サッカー
|
Tennis テニス
|
Wrestling レスリング
|
Track and Field 陸上競技
|
Dance ダンス
|
Lacrosse ラクロス
|
Soccer サッカー
|
Tennis テニス
|
Wrestling レスリング
|
Track and Field 陸上競技
|
Dance ダンス
|
Golf ゴルフ
|
Running 陸上競技
|
Weightlifting ウエイトリフティング
|
Public speaking
|
Yearbook
|
Chess
|
Gaming
|
Residential life
|
Ropes course
|
Public speaking
|
Yearbook
|
Chess
|
Gaming
|
Residential life
|
Ropes course
|
Singer-song writer
|
Wolfpack leadership council
|
Hyde TV
|
Community service
|
Art
|
Cooking
|
Outdoor education
|
Book
|
Rock climbing
|
Social media & Marketing
|
Photography
|
Music 音楽
|
Performing パフォーマンス
|
Production 作る
|
Studio Art スタジオアート
|
Design 設計
|