Or via social:

概要

総合
B
進学 C
学術 B+
課外活動 C
コミュニティ A
レニュー B
Since its founding in 1837, Doane Academy has been a school where students come to realize their interests, their talents, and that they are called to have a significant impact on the world around them. Pre-kindergarten through twelfth grade, Doane Academy is committed to developing intelligent, capable young people within a school culture where students are known, loved, and strongly encouraged to realize their full potential. The students, faculty and staff at Doane Academy are all part of a supportive and encouraging school family. Our teachers are attentive to the needs of each student as an individual, and work closely with both students and parents to insure success in academics and extracurricular activities. The rigorous liberal arts/college prep curriculum, strong athletic program, and the numerous opportunities in extracurricular activities cultivate the development of character, emotional maturity, and standards of ethical conduct that are essential in preparation for college and education for life.
すべてを見る
Doane Academy レビュー、要件 2024年 | FindingSchool

基本データ

平均
本校
学費
$28050
人数
243
留学生比率
8%
上位学位を持つ教員の割合
83%
教師と生徒の比率
1:7
学校基金
$26 百万
APコース
13
SAT成績
1105
共学
通学 PK-12

大学入学状況

(2023)
ランク 大学 人数
#10 Duke University 1
#22 Emory University 1
#29 University of North Carolina at Chapel Hill 1
#36 Boston College 1
#38 University of California: Davis 1
#38 University of Wisconsin-Madison 1
#44 Northeastern University 1
#51 Lehigh University 1
#51 Villanova University 1
#55 Florida State University 1
#55 University of Miami 1
#62 University of Pittsburgh 1
LAC #13 Vassar College 1
#67 University of Connecticut 1
#67 University of Massachusetts Amherst 1
#72 American University 1
#76 Willamette University 1
#83 Stevens Institute of Technology 1
#85 Washington College 1
#89 Elon University 1
#89 Stonehill College 1
#89 University of Delaware 1
#102 Hope College 1
#105 Drexel University 1
#105 Rochester Institute of Technology 1
#111 Lycoming College 1
#121 University of Vermont 1
#127 Thomas Jefferson University: East Falls 1
#137 DePaul University 1
#137 George Mason University 1
#137 Seton Hall University 1
#166 Hofstra University 1
#166 Quinnipiac University 1
#182 Adelphi University 1
#182 Montclair State University 1
#182 University of Rhode Island 1
#194 Rowan University 1
#219 Nova Southeastern University 1
#234 Suffolk University 1
#250 Immaculata University 1
#250 West Chester University of Pennsylvania 1
#263 Grand Valley State University 1
Albright College 1
Cabrini University 1
Cairn University 1
Caldwell University 1
Emmanuel College-Boston-MA 1
Endicott College 1
Florida Southern College 1
High Point University 1
Holy Family University 1
Kean University 1
Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1
Marywood University 1
Moore College of Art and Design 1
Ohio State University: Columbus Campus 1
Penn State University Park 1
Rider University 1
Ringling College of Art and Design 1
Roger Williams University 1
Rowan College at Gloucester 1
Rutgers University 1
Saint Peter's University 1
Stevenson University 1
The College of New Jersey 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1
University of New Haven 1
University of Northwestern Ohio 1
University of Valley Forge 1
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2023 2022 2021 2010-2020 2010-2019 合計
合計 42 86 43 68 66
#1 Princeton University 1 trúng tuyển 1
#5 Yale University 1 trúng tuyển 1
#7 Duke University 1 + trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 Cornell University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#15 University of California: Los Angeles 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 University of Michigan 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1
#24 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: San Diego 1 trúng tuyển 1
#28 University of Florida 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#33 University of California: Irvine 1 trúng tuyển 1
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#35 University of California: Santa Barbara 1 trúng tuyển 1
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#35 New York University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Boston College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#43 Boston University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#47 University of Georgia 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Wake Forest University 1 trúng tuyển 1
#47 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#47 Lehigh University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#51 Purdue University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 University of Minnesota: Twin Cities 1 + trúng tuyển 1
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#53 Florida State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#53 College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#58 University of Connecticut 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#60 North Carolina State University 1 + trúng tuyển 1
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Syracuse University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 George Washington University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Pittsburgh 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 University of Massachusetts Amherst 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1
#76 Stevens Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#76 University of Delaware 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 New Jersey Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Temple University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#89 Southern Methodist University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Fordham University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#93 Baylor University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#98 Rochester Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#98 Texas Christian University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 University of Colorado Boulder 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 George Mason University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#115 Howard University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 University of South Carolina: Columbia 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1
#137 University of Alabama 1 + trúng tuyển 1
#142 Virginia Commonwealth University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 Thomas Jefferson University: East Falls 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#151 University of Rhode Island 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Duquesne University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#163 Adelphi University 1 + trúng tuyển 1
#163 Montclair State University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6
#163 Rowan University 1 + trúng tuyển 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#170 Quinnipiac University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#170 Florida Agricultural and Mechanical University 1 trúng tuyển 1
#178 Catholic University of America 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#185 Hofstra University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#185 Louisiana State University and Agricultural and Mechanical College 1 + trúng tuyển 1
#185 Missouri University of Science and Technology 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 La Salle University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 West Chester University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1
#216 West Virginia University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#227 Nova Southeastern University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#227 Misericordia University 1 + trúng tuyển 1
#227 Widener University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#235 Grand Valley State University 1 + trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#260 Gwynedd Mercy University 1 + trúng tuyển 1
#260 Winston-Salem State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#269 Florida Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 Immaculata University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#280 Old Dominion University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#280 Hampton University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#304 University of Hartford 1 + trúng tuyển 1
#320 Kean University 1 + trúng tuyển 1
#332 Morgan State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#361 Clark Atlanta University 1 trúng tuyển 1
#376 Wingate University 1 + trúng tuyển 1
#390 Saint Leo University 1 + trúng tuyển 1
Texas Southern University 1 trúng tuyển 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1
Prairie View A&M University 1 trúng tuyển 1
Liberty University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
University of California: Santa Cruz 1 trúng tuyển 1
University of California: Riverside 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
入学学生数
順位 大学 2023 2022 2021 2010-2020 2010-2019 合計
合計 8 33 18 21 20
#4 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#4 Swarthmore College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#7 United States Air Force Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Middlebury College 1 trúng tuyển 1
#16 Smith College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#16 Vassar College 1 + trúng tuyển 1
#16 Hamilton College 1 trúng tuyển 1
#16 Davidson College 1 trúng tuyển 1
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 Haverford College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#25 University of Richmond 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#27 Macalester College 1 trúng tuyển 1
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#30 Bucknell University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#30 Lafayette College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 Mount Holyoke College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 Franklin & Marshall College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1
#39 Trinity College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#39 Spelman College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#39 Denison University 1 trúng tuyển 1
#39 Kenyon College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#45 Union College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#46 Furman University 1 + trúng tuyển 1
#56 Rhodes College 1 trúng tuyển 1
#63 Gettysburg College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1
#70 Hobart and William Smith Colleges 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#70 Muhlenberg College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#75 Willamette University 1 + trúng tuyển 1
#75 Allegheny College 1 + trúng tuyển 1
#82 St. John's University 1 trúng tuyển 1
#86 Ursinus College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Stonehill College 1 + trúng tuyển 1
#93 Washington College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#100 Hope College 1 + trúng tuyển 1
#100 Morehouse College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#100 Sarah Lawrence College 1 + trúng tuyển 1
#107 Lycoming College 1 + trúng tuyển 1
#146 Fisk University 1 trúng tuyển 1
#146 Albright College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1
#182 Cheyney University of Pennsylvania 1 trúng tuyển 1

カリキュラム

APコース

(13)
Biology
Chemistry
English Language and Composition
United States Government and Politics
United States History
Calculus BC
Biology
Chemistry
English Language and Composition
United States Government and Politics
United States History
Calculus BC
Latin
Spanish Language and Culture
Computer Science Principles
Comparative Government and Politics
Psychology
Physics 1
English Literature and Composition
すべてを見る

スポーツ

(7)
Baseball 野球
Basketball バスケットボール
Bowling ボーリング
Crew レガッタ
Cross Country 長距離走
Soccer サッカー
Baseball 野球
Basketball バスケットボール
Bowling ボーリング
Crew レガッタ
Cross Country 長距離走
Soccer サッカー
Softball ソフトボール
すべてを見る

課外活動団体

(25)
Student Council
Student Ambassadors
Varsity Club
Mock Trial
Community Service
Yearbook
Student Council
Student Ambassadors
Varsity Club
Mock Trial
Community Service
Yearbook
Creative Writing Club
Cum Laude Society
National Honors Art Society
Photography Club
Spartan STEAM Club - Science Olympiads Team
Spartan STEAM Club - Odyssey of the Mind Team
Math Club
Equality Club
Middle School STEAM Class - FLL and Future City Competitions
Spartan STEAM Club – SeaPerch
Spanish Club
Art Club
Spartan STEAM Club - Seasonal Competitions
Latin Club
Doane’s Dungeon
Christmas Mystery
Spartan Studio Actors Spring Play
The Kindness Project
and Student Government
すべてを見る

アートコース

(4)
Choir コーラス
Jazz ジャズ
Ceramics 陶芸
Studio Art スタジオアート

基本情報

創立年: 1837
キャンパスの広さ: 11 エーカー
宗教: エピスコパル

申請

申請締切日: 02/01
面接: Skype
その他の認定スコア: TOEFL Junior, SLEP

近くの都市

フィラデルフィア(Philadelphia)は、アメリカで最も古く、歴史的意義のある都市で、アメリカの都市ランキングで第4位に位置しています。住民は約620万人で、フィラデルフィアはデラウェア川渓谷の中心都市です。ペンシルベニア州の東南部に位置し、市区はデラウェア川の東端からスキュキル川の西側まで広がり、面積は334平方キロメートルです。この都市はアメリカ史において非常に重要な地位を占めています。1776年には13の州がここで独立を宣言し、1787年には連邦憲法が制定され、1790年から1800年までアメリカの首都でした。アメリカ独立戦争前後の歴史的遺跡が多く存在します。また、ペンシルベニア大学(1779年設立)、ドレクセル大学(1891年設立)、ペンシルベニア美術学院(1805年設立)などの古い高等教育機関や、多くの科学研究機関、博物館、美術館が存在します。芸術活動も非常に活発で、フィラデルフィア交響楽団は世界的に有名です。

生活費 平均より高い 7%

バーチャルスクール訪問

リアルタイムで学校を探す

Doane Academyについてよくある質問

Doane Academyについて簡単に紹介してください。
Doane Academyは、アメリカのニュージャージー, アメリカに位置する男女共学私立です。学校は1837年に設立されました。現在の生徒数は243@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は8.00%を占めています。@endif。

詳細情報はhttp://www.doaneacademy.orgをご覧ください。
Doane Academyの学問レベルはどのくらいですか?
Doane Academyでは13のAPコースが提供されています。

Doane Academyでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が83%を占めています。
Doane Academy を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
2023年には、一部の学生が次の大学に進学しました: Duke University, Emory University, University of North Carolina at Chapel Hill, Boston College および University of California: Davis.
Doane Academy に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、Doane Academyが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
Doane Academy の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のDoane Academyの総費用は、 $28,050 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 admissions@doaneacademy.org にお問い合わせください。
Doane Academy の場所はどこですか?
Doane Academy はアメリカの ニュージャージー州にあります。 最寄りの大都市はPhiladelphiaで、学校まで約18マイル離れています。
Doane Academy のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、Doane Academy は アメリカ全体の学校の中でも特に人気があり、 399 位にランクされています。

ちなみに、Doane Academy がコレクションに追加された回数は 33 回です。
申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでDoane Academyに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、Doane Academyの公式ウェブサイトをご覧いただくか、609-386-3500にお問い合わせください。
Doane Academy 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、Doane Academy 近くには次の学校があります: Holy Ghost Prep, Hampton Academy または Conwell Egan Catholic High School.

最寄りの大都市はPhiladelphiaです。こちらからPhiladelphia付近の学校をさらに詳しく調べることができます。
Doane Academy の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 Doane Academy の総合評価は B です。

Doane Academy の各部門の評価は次の通りです。:
C 大学進学
B+ 学業
C 課外活動
A コミュニティ
B レビュー
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()