ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#18 | University of Notre Dame | 1 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 |
LAC #6 | United States Naval Academy | 1 |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 |
#34 | University of California: Irvine | 1 |
#34 | University of California: San Diego | 1 |
#38 | University of California: Davis | 1 |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 |
#51 | Spelman College | 1 |
#55 | Pepperdine University | 1 |
#55 | Santa Clara University | 1 |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 |
#76 | Willamette University | 1 |
#77 | Loyola Marymount University | 1 |
#85 | Lake Forest College | 1 |
#89 | Howard University | 1 |
LAC #18 | United States Air Force Academy | 1 |
#94 | Lewis & Clark College | 1 |
#105 | University of Oregon | 1 |
#105 | University of San Francisco | 1 |
#105 | University of Utah | 1 |
Arizona State University | 1 | |
#121 | Chapman University | 1 |
#121 | Temple University | 1 |
#124 | Westmont College | 1 |
#137 | California State University: Long Beach | 1 |
#151 | San Diego State University | 1 |
#151 | University of the Pacific | 1 |
#166 | California State University: Fullerton | 1 |
#166 | University of Hawaii at Manoa | 1 |
#194 | Pacific University | 1 |
#202 | Florida Institute of Technology | 1 |
#219 | Hampton University | 1 |
#234 | San Francisco State University | 1 |
#285 | Portland State University | 1 |
Academy of Art University | 1 | |
Boise State University | 1 | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 | |
California State Polytechnic University: Pomona | 1 | |
California State University: Chico | 1 | |
California State University: East Bay | 1 | |
California State University: Fresno | 1 | |
California State University: Los Angeles | 1 | |
California State University: Monterey Bay | 1 | |
California State University: Northridge | 1 | |
California State University: Sacramento | 1 | |
California State University: San Marcos | 1 | |
Carroll College | 1 | |
Culinary Institute of America | 1 | |
Dominican University of California | 1 | |
Grand Canyon University | 1 | |
Hawaii Pacific University | 1 | |
Holy Names University | 1 | |
Missouri Baptist University | 1 | |
North Carolina Agricultural and Technical State University | 1 | |
Ohio State University: Columbus Campus | 1 | |
Pacific Union College | 1 | |
Penn State University Park | 1 | |
Prairie View A&M University | 1 | |
Rutgers University | 1 | |
Saint Martin's University | 1 | |
Saint Mary's College of California | 1 | |
San Jose State University | 1 | |
Sonoma State University | 1 | |
Southwestern Christian University | 1 | |
University of California: Merced | 1 | |
University of California: Riverside | 1 | |
University of California: Santa Cruz | 1 | |
University of Hawaii at Hilo | 1 | |
University of Nevada: Reno | 1 | |
University of Redlands | 1 | |
Vanguard University of Southern California | 1 | |
William Jessup University | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2020-2023 | 2019-2022 | 2020 | 2015-2018 | 2013-2016 | 合計 |
合計 | 41 | 78 | 74 | 19 | 14 | ||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#3 | Stanford University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Brown University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#12 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | University of California: Berkeley | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#15 | University of California: Los Angeles | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#20 | University of Notre Dame | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#28 | University of California: Davis | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#28 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#28 | University of California: San Diego | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#33 | University of California: Irvine | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#33 | Georgia Institute of Technology | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#35 | University of California: Santa Barbara | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#35 | New York University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#38 | University of Texas at Austin | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#40 | Rutgers University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#40 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#43 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#47 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#47 | Texas A&M University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#53 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#58 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#58 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Santa Clara University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#60 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#60 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#67 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#73 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#76 | Pepperdine University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#76 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#86 | New Jersey Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | Fordham University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#89 | Temple University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of Iowa | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Loyola Marymount University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#98 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#98 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#98 | University of Oregon | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | American University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#105 | Arizona State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#105 | California State University: Long Beach | 1 + | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | ||
#105 | George Mason University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | San Diego State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of San Francisco | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#115 | University of Utah | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Howard University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#115 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | James Madison University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#124 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#133 | California State University: Fullerton | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#133 | Chapman University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#142 | University of the Pacific | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#142 | University of Cincinnati | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#142 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#142 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#151 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | St. John's University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#163 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#170 | California State University: San Bernardino | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#170 | University of Hawaii at Manoa | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#170 | University of La Verne | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#178 | San Francisco State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#178 | Washington State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#185 | University of Idaho | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | California State University: Fresno | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#185 | Missouri University of Science and Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#185 | Hofstra University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Louisville | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#195 | University of Nevada: Reno | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#201 | Xavier University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#209 | Pacific University | 1 + | 1 | ||||
#209 | Florida Atlantic University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#216 | Texas Tech University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#227 | Nova Southeastern University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#236 | University of New Mexico | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#236 | Biola University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#236 | Azusa Pacific University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#249 | Northern Arizona University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#260 | Regis University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#269 | University of Nevada: Las Vegas | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#269 | Florida Institute of Technology | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#280 | Portland State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#280 | Hampton University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#280 | California State University: East Bay | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#303 | Montana State University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#304 | University of Indianapolis | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#332 | Morgan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#332 | Boise State University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#361 | Clark Atlanta University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
Prairie View A&M University | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Penn State University Park | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of California: Riverside | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 | |
Jackson State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Grand Canyon University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
Texas Southern University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of Texas at Dallas | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Barry University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
University of California: Merced | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2020-2023 | 2019-2022 | 2020 | 2015-2018 | 2013-2016 | 合計 |
合計 | 7 | 15 | 9 | 0 | 1 | ||
#3 | United States Naval Academy | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#7 | United States Air Force Academy | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#39 | Spelman College | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#46 | Whitman College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#51 | St. Olaf College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#56 | Wheaton College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | Trinity University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Gettysburg College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Agnes Scott College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#73 | Lake Forest College | 1 + | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Wheaton College-Norton-MA | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Willamette University | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#82 | Saint Mary's College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | Lewis & Clark College | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#100 | Sarah Lawrence College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#107 | Westmont College | 1 + | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||
#135 | Central College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#146 | Fisk University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#159 | Dillard University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#174 | Marymount Manhattan College | 1 trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2020-2023 | 2019-2022 | 2020 | 2015-2018 | 2013-2016 | 合計 |
合計 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
#1 | University of Toronto | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology
|
Calculus AB
|
Chemistry
|
English Language and Composition
|
English Literature and Composition
|
Statistics
|
Biology
|
Calculus AB
|
Chemistry
|
English Language and Composition
|
English Literature and Composition
|
Statistics
|
Studio Art: Drawing
|
United States Government and Politics
|
United States History
|
Calculus BC
|
Spanish Language and Culture
|
World History
|
Studio Art: 2-D Design
|
Studio Art: 3-D Design
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cheerleading チアリーディング
|
Cross Country 長距離走
|
American Football アメリカンフットボール
|
Golf ゴルフ
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cheerleading チアリーディング
|
Cross Country 長距離走
|
American Football アメリカンフットボール
|
Golf ゴルフ
|
Soccer サッカー
|
Softball ソフトボール
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Water Polo 水球
|
Wrestling レスリング
|
American Justice Club
|
Black Student Union
|
Disney Club
|
Drama Club
|
Filipino Club
|
Foodie Club
Latino Club
|
American Justice Club
|
Black Student Union
|
Disney Club
|
Drama Club
|
Filipino Club
|
Foodie Club
Latino Club
|
National Honor Society
|
Philosophy Club.Ping Pong Club
|
S.O.A.R. Club
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Music 音楽
|
Theater 劇場
|
Ceramics 陶芸
|
Studio Production スタジオ制作
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Music 音楽
|
Theater 劇場
|
Ceramics 陶芸
|
Studio Production スタジオ制作
|
Art 芸術
|