またはソーシャル経由で:
総合
B
進学 C
学術 B+
課外活動 A-
コミュニティ B
レニュー B-
ベルモント・ノートルダム高校は、セント・ジュリー・ビリヤートと修道女の教育使命に専念する独立したカトリック大学準備学校です。ノートルダム高校は、ノートルダム・ド・ナミュールのシスターズによって1851年に設立され、1923年に歴史的なウィリアム・ラルストン・エステートに移転しました。この学校はカリフォルニア州ベルモントの10.6エーカーの土地に位置し、サンフランシスコとサンノゼの間にあります。
すべてを見る
Notre Dame High School レビュー、要件 2025年 | FindingSchool

学校写真
Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School Notre Dame High School
お気に入りにNotre Dame High Schoolを追加したり、他の学校と比較したり、友達と共有したりしたい場合は、以下のショートカットをご利用ください。

基本データ

平均
本校
授業料
$29980
在籍生徒数
365
留学生
5%
上級学位を持つ教員
71%
教師と生徒の比率
1:12
AP
22
平均SATスコア
1162
平均ACTスコア
26
クラスの規模
19

大学入学状況

(2021-2023)
ランク 大学 人数
#3 Stanford University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#12 Dartmouth College 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#20 University of California: Los Angeles 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 Boston College 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Texas at Austin 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#44 Tulane University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Pepperdine University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#67 Texas A&M University 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Clemson University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#83 Gonzaga University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
Auburn University 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of Utah 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#121 Chapman University 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
#151 San Diego State University 1 +
LAC #33 Pitzer College 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
Boise State University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
Emerson College 1 +
Parsons The New School for Design 1 +
Penn State University Park 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Colorado Boulder 1 +
University of Tennessee: Knoxville 1 +
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2015-2018 合計
合計 54 77 83 78 74
#1 Princeton University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#2 Columbia University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#2 Harvard College 1 + trúng tuyển 1
#5 Yale University 1 + trúng tuyển 1
#6 University of Chicago 1 + trúng tuyển 1
#6 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#8 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1
#9 Duke University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1
#13 Dartmouth College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#14 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#14 Washington University in St. Louis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#17 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1
#19 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1
#20 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#21 Emory University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#22 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#23 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#23 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#25 University of Virginia 1 + trúng tuyển 1
#25 Carnegie Mellon University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#27 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#28 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#28 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#28 University of Florida 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#28 New York University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#28 University of North Carolina at Chapel Hill 1 + trúng tuyển 1
#34 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#34 University of Rochester 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#36 Boston College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#36 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#38 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#38 University of Texas at Austin 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#38 Georgia Institute of Technology 1 trúng tuyển 1
#42 Brandeis University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#42 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#42 Case Western Reserve University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#42 Tulane University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#42 Boston University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#47 University of Illinois at Urbana-Champaign 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#48 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#49 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#49 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#49 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#49 Pepperdine University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#49 Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#49 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#55 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#55 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#55 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#59 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#59 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#59 University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#63 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#63 University of Connecticut 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#63 Worcester Polytechnic Institute 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#68 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#68 Texas A&M University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#68 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#68 University of Minnesota: Twin Cities 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#68 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#68 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#75 Clemson University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#75 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#75 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#75 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#79 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#79 American University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#83 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 Elon University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#83 SUNY University at Binghamton 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#83 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#83 University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#83 Howard University 1 + trúng tuyển 1
#83 Marquette University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#83 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#93 SUNY University at Stony Brook 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 University of Denver 1 trúng tuyển 1
#93 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#99 University of Utah 1 + trúng tuyển 1
#99 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#99 Auburn University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#103 Clark University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#103 University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#103 Temple University 1 + trúng tuyển 1
#103 Miami University: Oxford 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 University of Arizona 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 Drexel University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 University of San Francisco 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#103 Creighton University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#103 University of Illinois at Chicago 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#104 University of California: Merced 1 + trúng tuyển 1
#117 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#117 Arizona State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#122 University of Missouri: Columbia 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#122 Chapman University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#127 Seattle University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#127 Seton Hall University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#127 DePaul University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#127 University of Oklahoma 1 trúng tuyển 1
#127 Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus 1 + trúng tuyển 1
#136 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#136 Catholic University of America 1 trúng tuyển 1
#136 Drake University 1 + trúng tuyển 1
#148 San Diego State University 1 + trúng tuyển 1
#148 University of Alabama 1 trúng tuyển 1
#162 Oregon State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
Rutgers University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
University of Tennessee: Knoxville 1 + trúng tuyển 1
College of William and Mary 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
入学学生数
順位 大学 2021-2023 2020-2022 2019-2021 2018-2020 2015-2018 合計
合計 7 15 12 9 22
#2 Amherst College 1 + trúng tuyển 1
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#5 Wellesley College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#6 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1
#9 Carleton College 1 + trúng tuyển 1
#9 Middlebury College 1 + trúng tuyển 1
#13 Hamilton College 1 + trúng tuyển 1
#13 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1
#13 Davidson College 1 + trúng tuyển 1
#16 Haverford College 1 + trúng tuyển 1
#17 Wesleyan University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#17 Barnard College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#17 Smith College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#17 Colby College 1 + trúng tuyển 1
#17 Colgate University 1 + trúng tuyển 1
#22 United States Air Force Academy 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 Vassar College 1 + trúng tuyển 1
#25 Bates College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1
#28 Harvey Mudd College 1 + trúng tuyển 1
#30 Scripps College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 trúng tuyển 1
#35 Pitzer College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 4
#38 Whitman College 1 + trúng tuyển 1
#38 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1
#38 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#42 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#42 Denison University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 5
#50 Dickinson College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#54 Gettysburg College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#62 Bard College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Oberlin College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2

APスコア

(2023)
AP試験を受ける学生の総数
217
試験の数
452
65%
点数 5
点数 4
点数 3
その他

カリキュラム

APコース

(22)
French Language and Culture フランス語とフランス文化
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
Biology 生物学
Chemistry 化学
Physics 1 物理学 1
French Language and Culture フランス語とフランス文化
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
Biology 生物学
Chemistry 化学
Physics 1 物理学 1
Calculus AB 微積分AB
Calculus BC 微積分BC
Computer Science Principles コンピューターサイエンスの原理
Psychology 心理学
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
United States History アメリカ歴史
English Language and Composition 英語と英作文
English Literature and Composition 英文学と英作文
Art History 芸術史
Studio Art: 2-D Design スタジオ アート: 3D デザイン
Studio Art: Drawing スタジオアート:絵画
Computer Science A コンピュータサイエンスA
Human Geography 人文地理学
Studio Art: 3-D Design スタジオアート:4Dデザイン
Chinese Language and Culture 中国語と中国文化
Statistics 統計学
すべてを見る

スポーツ

(14)
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Diving ダイビング
Golf ゴルフ
Lacrosse ラクロス
Soccer サッカー
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Diving ダイビング
Golf ゴルフ
Lacrosse ラクロス
Soccer サッカー
Softball ソフトボール
Swimming 水泳
Tennis テニス
Track and Field 陸上競技
Volleyball バレーボール
Water Polo 水球
Cheerleading チアリーディング
すべてを見る

課外活動団体

(40+)
A Cappella Club
Badminton Club
Baking Club
Club Advocate
Conservation and the Environment
Drama Club
A Cappella Club
Badminton Club
Baking Club
Club Advocate
Conservation and the Environment
Drama Club
Girls Who Code
Key Club
Mock Trial
Model UN
NDB Surf Club
Outdoor Adventure Club
Pre-Med Club
すべてを見る

アートコース

(12)
Dance ダンス
Graphic Design グラフィックデザイン
Photography 写真撮影
Video Production ビデオ制作
Art 芸術
Performing パフォーマンス
Dance ダンス
Graphic Design グラフィックデザイン
Photography 写真撮影
Video Production ビデオ制作
Art 芸術
Performing パフォーマンス
Art History 美術史
Media メディア
Painting 絵画
Sculpture 彫刻
Studio Art スタジオアート
Design 設計
すべてを見る

基本情報

女子学校
通学学校の学年: 9-12
都市部
ESL: なし
創立年: 1851
キャンパスの広さ: 10.6 エーカー
宗教: カトリック

申請

面接: Skype, キャンパス内, 国際入学訪問
お勧め学校
5.0
お勧め学校
5.0

バーチャルスクール訪問

リアルタイムで学校を探す

Notre Dame High Schoolについてよくある質問

Notre Dame High Schoolについて簡単に紹介してください。
Notre Dame High Schoolは、アメリカのカリフォルニア, アメリカに位置する女子学校私立です。学校は1851年に設立されました。現在の生徒数は365@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は5.00%を占めています。@endif。

詳細情報はhttps://www.ndhsb.orgをご覧ください。
Notre Dame High Schoolの学問レベルはどのくらいですか?
Notre Dame High Schoolでは22のAPコースが提供されています。

Notre Dame High Schoolでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が71%を占めています。
Notre Dame High School を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
2021-2023年には、一部の学生が次の大学に進学しました: Stanford University, University of Pennsylvania, Dartmouth College, Vanderbilt University および Pomona College.
Notre Dame High School に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、Notre Dame High Schoolが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
Notre Dame High School の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のNotre Dame High Schoolの総費用は、 $29,980 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 rmullan@ndhsb.org にお問い合わせください。
Notre Dame High School の場所はどこですか?
Notre Dame High School はアメリカの カリフォルニア州にあります。
Notre Dame High School のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、Notre Dame High School は 900 位にランクされています。

ちなみに、Notre Dame High School がコレクションに追加された回数は 5 回です。
申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでNotre Dame High Schoolに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、Notre Dame High Schoolの公式ウェブサイトをご覧いただくか、650-595-1913にお問い合わせください。
Notre Dame High School 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、Notre Dame High School 近くには次の学校があります: Junipero Serra High School, St. Gregory School または St. Matthew Catholic School-CA.

Notre Dame High School の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 Notre Dame High School の総合評価は B です。

Notre Dame High School の各部門の評価は次の通りです。:
C 大学進学
B+ 学業
A- 課外活動
B コミュニティ
B- レビュー
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()