ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#3 | Stanford University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#12 | Dartmouth College | 1 + |
#13 | Vanderbilt University | 1 + |
LAC #3 | Pomona College | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#20 | University of California: Berkeley | 1 + |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Michigan | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: Irvine | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#38 | University of Texas at Austin | 1 + |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#44 | Tulane University | 1 + |
#49 | University of Georgia | 1 + |
#51 | Purdue University | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | Pepperdine University | 1 + |
#55 | Santa Clara University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#55 | University of Washington | 1 + |
#62 | George Washington University | 1 + |
#62 | Syracuse University | 1 + |
#67 | Texas A&M University | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#72 | Indiana University Bloomington | 1 + |
#72 | Southern Methodist University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
#77 | Clemson University | 1 + |
#77 | Loyola Marymount University | 1 + |
#77 | Michigan State University | 1 + |
#83 | Gonzaga University | 1 + |
#89 | Texas Christian University | 1 + |
Auburn University | 1 + | |
#97 | University of San Diego | 1 + |
#105 | University of Oregon | 1 + |
#105 | University of Utah | 1 + |
#115 | Fairfield University | 1 + |
#115 | Loyola University Chicago | 1 + |
#121 | Chapman University | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
#151 | San Diego State University | 1 + |
LAC #33 | Pitzer College | 1 + |
LAC #37 | Bucknell University | 1 + |
LAC #37 | Occidental College | 1 + |
LAC #39 | Denison University | 1 + |
LAC #39 | Skidmore College | 1 + |
Boise State University | 1 + | |
California Polytechnic State University: San Luis Obispo | 1 + | |
Emerson College | 1 + | |
Parsons The New School for Design | 1 + | |
Penn State University Park | 1 + | |
University of California: Riverside | 1 + | |
University of California: Santa Cruz | 1 + | |
University of Colorado Boulder | 1 + | |
University of Tennessee: Knoxville | 1 + |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2015-2018 | 合計 |
合計 | 54 | 77 | 83 | 78 | 74 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Columbia University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#2 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#5 | Yale University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Stanford University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Duke University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#9 | Northwestern University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Dartmouth College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#14 | Vanderbilt University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Rice University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#19 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#21 | Emory University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#25 | University of Virginia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#28 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#34 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Brandeis University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#42 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#48 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#49 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#49 | Pepperdine University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#55 | Santa Clara University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#59 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#63 | University of Connecticut | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#68 | Texas A&M University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#68 | University of Minnesota: Twin Cities | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#68 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#75 | Loyola Marymount University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#79 | Gonzaga University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#83 | Colorado School of Mines | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#93 | SUNY University at Stony Brook | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | University of Denver | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#99 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#99 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#103 | Clark University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | Loyola University Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#103 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#104 | University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#117 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#122 | University of Missouri: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#122 | Chapman University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#127 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#127 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#127 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#127 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Rutgers, The State University of New Jersey: Newark Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of the Pacific | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#136 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Drake University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | San Diego State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#148 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#162 | Oregon State University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 | |
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
University of Tennessee: Knoxville | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | ||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2021-2023 | 2020-2022 | 2019-2021 | 2018-2020 | 2015-2018 | 合計 |
合計 | 7 | 15 | 12 | 9 | 22 | ||
#2 | Amherst College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#4 | Pomona College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#5 | Wellesley College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#6 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Carleton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Middlebury College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Grinnell College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#13 | Davidson College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#16 | Haverford College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Barnard College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#17 | Smith College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#17 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#22 | Vassar College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#27 | Macalester College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | Harvey Mudd College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#30 | Scripps College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Bryn Mawr College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | Pitzer College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#38 | Whitman College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Franklin & Marshall College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | Skidmore College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Occidental College | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#42 | Denison University | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 5 |
#50 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#54 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Bard College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
Oberlin College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 |
French Language and Culture フランス語とフランス文化
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
|
Biology 生物学
|
Chemistry 化学
|
Physics 1 物理学 1
|
French Language and Culture フランス語とフランス文化
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
|
Biology 生物学
|
Chemistry 化学
|
Physics 1 物理学 1
|
Calculus AB 微積分AB
|
Calculus BC 微積分BC
|
Computer Science Principles コンピューターサイエンスの原理
|
Psychology 心理学
|
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
|
United States History アメリカ歴史
|
English Language and Composition 英語と英作文
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
Art History 芸術史
|
Studio Art: 2-D Design スタジオ アート: 3D デザイン
|
Studio Art: Drawing スタジオアート:絵画
|
Computer Science A コンピュータサイエンスA
|
Human Geography 人文地理学
|
Studio Art: 3-D Design スタジオアート:4Dデザイン
|
Chinese Language and Culture 中国語と中国文化
|
Statistics 統計学
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Diving ダイビング
|
Golf ゴルフ
|
Lacrosse ラクロス
|
Soccer サッカー
|
Basketball バスケットボール
|
Cross Country 長距離走
|
Diving ダイビング
|
Golf ゴルフ
|
Lacrosse ラクロス
|
Soccer サッカー
|
Softball ソフトボール
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Water Polo 水球
|
Cheerleading チアリーディング
|
A Cappella Club
|
Badminton Club
|
Baking Club
|
Club Advocate
|
Conservation and the Environment
|
Drama Club
|
A Cappella Club
|
Badminton Club
|
Baking Club
|
Club Advocate
|
Conservation and the Environment
|
Drama Club
|
Girls Who Code
|
Key Club
|
Mock Trial
|
Model UN
|
NDB Surf Club
|
Outdoor Adventure Club
|
Pre-Med Club
|
Dance ダンス
|
Graphic Design グラフィックデザイン
|
Photography 写真撮影
|
Video Production ビデオ制作
|
Art 芸術
|
Performing パフォーマンス
|
Dance ダンス
|
Graphic Design グラフィックデザイン
|
Photography 写真撮影
|
Video Production ビデオ制作
|
Art 芸術
|
Performing パフォーマンス
|
Art History 美術史
|
Media メディア
|
Painting 絵画
|
Sculpture 彫刻
|
Studio Art スタジオアート
|
Design 設計
|