ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#1 | Princeton University | 1 + |
#3 | Harvard College | 1 + |
LAC #1 | Williams College | 1 + |
#6 | University of Chicago | 1 + |
#7 | Johns Hopkins University | 1 + |
#7 | University of Pennsylvania | 1 + |
#10 | Duke University | 1 + |
#15 | Washington University in St. Louis | 1 + |
#17 | Cornell University | 1 + |
#18 | University of Notre Dame | 1 + |
#22 | Carnegie Mellon University | 1 + |
#22 | Emory University | 1 + |
#22 | Georgetown University | 1 + |
#25 | New York University | 1 + |
#25 | University of Southern California | 1 + |
#29 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + |
#29 | Wake Forest University | 1 + |
LAC #6 | Bowdoin College | 1 + |
#32 | University of California: Santa Barbara | 1 + |
#34 | University of California: San Diego | 1 + |
#36 | Boston College | 1 + |
#38 | University of California: Davis | 1 + |
#41 | Boston University | 1 + |
#44 | Brandeis University | 1 + |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 + |
#44 | Northeastern University | 1 + |
#51 | Villanova University | 1 + |
#55 | University of Miami | 1 + |
#72 | American University | 1 + |
#72 | Fordham University | 1 + |
#77 | Baylor University | 1 + |
SUNY University at Binghamton | 1 + | |
#89 | Howard University | 1 + |
LAC #25 | Bates College | 1 + |
LAC #33 | College of the Holy Cross | 1 + |
LAC #39 | Trinity College | 1 + |
Babson College | 1 + | |
Emerson College | 1 + |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2022 | 2021 | 2018 | 2017 | 合計 |
合計 | 31 | 67 | 64 | 24 | 19 | ||
#1 | Princeton University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Columbia University | 1 + | 1 | ||||
#2 | Harvard College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#6 | University of Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#8 | University of Pennsylvania | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Johns Hopkins University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#9 | Duke University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#14 | Washington University in St. Louis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#14 | Brown University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Cornell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#19 | University of Notre Dame | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#20 | University of California: Los Angeles | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#21 | Emory University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#22 | University of California: Berkeley | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#23 | University of Michigan | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#23 | Georgetown University | 1 + trúng tuyển | 2 + trúng tuyển | 3 | |||
#25 | Carnegie Mellon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#27 | University of Southern California | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | Wake Forest University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | University of California: Santa Barbara | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#28 | Tufts University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#28 | New York University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of North Carolina at Chapel Hill | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#28 | University of Florida | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#34 | University of California: San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#36 | Boston College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#36 | University of California: Irvine | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of Texas at Austin | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#38 | University of California: Davis | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#38 | Georgia Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#40 | College of William and Mary | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | Tulane University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#42 | University of Wisconsin-Madison | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#42 | Case Western Reserve University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#42 | Brandeis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#42 | Boston University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#47 | University of Illinois at Urbana-Champaign | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#48 | University of Georgia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Villanova University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#49 | Purdue University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#49 | Ohio State University: Columbus Campus | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#49 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#49 | Northeastern University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 5 |
#55 | Rensselaer Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#55 | University of Miami | 1 + trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#59 | Syracuse University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#59 | University of Washington | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#59 | University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#62 | University of Pittsburgh | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | George Washington University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#63 | Worcester Polytechnic Institute | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#63 | University of Connecticut | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#68 | University of Massachusetts Amherst | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#68 | Southern Methodist University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#68 | Indiana University Bloomington | 1 + | 1 | ||||
#68 | Fordham University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 4 | |
#75 | Loyola Marymount University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Clemson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#75 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#75 | Baylor University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#79 | American University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#79 | North Carolina State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Howard University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | SUNY University at Binghamton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | University of California: Riverside | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Texas Christian University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Michigan State University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#83 | Elon University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#93 | SUNY University at Buffalo | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of San Diego | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#93 | University of Delaware | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#99 | University of Utah | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | Auburn University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#99 | University of Oregon | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Clark University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#103 | New Jersey Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of Arizona | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | Saint Louis University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | University of San Francisco | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of Illinois at Chicago | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | University of California: Santa Cruz | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Miami University: Oxford | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Temple University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#103 | University of South Florida | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#103 | Drexel University | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#103 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#104 | University of Colorado Boulder | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#117 | University of South Carolina: Columbia | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#117 | Rochester Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#117 | Arizona State University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#117 | University of Vermont | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#122 | University of Kansas | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#122 | Illinois Institute of Technology | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Kentucky | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Seton Hall University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#127 | DePaul University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#127 | University of Dayton | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Seattle University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | Clarkson University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#136 | Simmons University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of La Verne | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | University of New Hampshire | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#136 | Catholic University of America | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#148 | University of Cincinnati | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Rutgers University | 1 + trúng tuyển | 1 | |||||
Penn State University Park | 1 + trúng tuyển | 1 + | 2 | ||||
University of California: Merced | 1 + trúng tuyển | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2023 | 2022 | 2021 | 2018 | 2017 | 合計 |
合計 | 5 | 13 | 10 | 12 | 1 | ||
#1 | Williams College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#2 | Amherst College | 1 + | 1 | ||||
#6 | United States Naval Academy | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | Bowdoin College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#13 | Hamilton College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#17 | Colgate University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Colby College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#17 | Smith College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | University of Richmond | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#25 | Bates College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#30 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#30 | Mount Holyoke College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#35 | College of the Holy Cross | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#38 | Bucknell University | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | ||
#38 | Lafayette College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#46 | Trinity College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 4 | |
#46 | DePauw University | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
#50 | Connecticut College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#54 | Gettysburg College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Bard College | 1 + trúng tuyển | 1 | ||||
Union College | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 1 + trúng tuyển | 3 | |||
Oberlin College | 1 + trúng tuyển | 1 |
Biology 生物学
|
Chemistry 化学
|
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
|
Physics 1 物理学 1
|
Calculus AB 微積分AB
|
Calculus BC 微積分BC
|
Biology 生物学
|
Chemistry 化学
|
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
|
Physics 1 物理学 1
|
Calculus AB 微積分AB
|
Calculus BC 微積分BC
|
United States History アメリカ歴史
|
English Language and Composition 英語と英作文
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
Latin ラテン語
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Physics 2 物理学 2
|
Computer Science A コンピュータサイエンスA
|
European History ヨーロッパの歴史
|
World History 世界史
|
Research 特別研究
|
Seminar セミナー
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cheerleading チアリーディング
|
Crew レガッタ
|
Cross Country 長距離走
|
Field Hockey ホッケー
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Cheerleading チアリーディング
|
Crew レガッタ
|
Cross Country 長距離走
|
Field Hockey ホッケー
|
American Football アメリカンフットボール
|
Golf ゴルフ
|
Ice Hockey アイスホッケー
|
Lacrosse ラクロス
|
Rugby ラグビーユニオン
|
Soccer サッカー
|
Softball ソフトボール
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Volleyball バレーボール
|
Wrestling レスリング
|
30-Day Challenge Club
|
Amore!
|
Anime Club
|
Broadcast Club
|
Campus Ministry
|
Chemistry Club
|
30-Day Challenge Club
|
Amore!
|
Anime Club
|
Broadcast Club
|
Campus Ministry
|
Chemistry Club
|
Chess Club
|
Club Rugby (Girls)
|
ComiCon
|
Crystal 99
|
Dance Company
|
DECA
|
Diversity and Inclusion Club
|
Drama Club
|
Habitat for Humanity
|
History & Culture Society
|
Investment Club
|
Irish Heritage & Culture Club
|
La Colaborativa
|
The Lance (Yearbook)
|
Lancers United
|
Latino Student Association
|
Let’s Get Crafty!
|
Let’s Get Real
|
Limbs for Life
|
Math Team
|
Make-A-Wish
|
MC 4Earth Club
|
MC Rock Project
|
Mock Trial
|
Model Bridge
|
Model United Nations
|
Ping Pong Club
|
Quiz Bowl
|
Robotics
|
Short Story Club
|
Ski & Snowboard Club
|
Spirit Club
|
STEM Club
|
Student Council
|
Study Skills Club
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Dance ダンス
|
Drama ドラマ
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Dance ダンス
|
Drama ドラマ
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Speech スピーチ
|
Theater 劇場
|
Digital Imaging デジタル写真
|
Painting 絵画
|
Printmaking 印刷物制作
|
Sculpture 彫刻
|
Studio Art スタジオアート
|
Digital Design デジタルデザイン
|