またはソーシャル経由で:
総合
B+
進学 A
学術 B
課外活動 B
コミュニティ A-
レニュー B
聖心学院—リンリッジ校は1907年に設立され、2011年に国際バカロレア大学準備コースを開設したカトリック系の私立大学準備女子校で、5年生から12年生の学生を受け入れています。世界中の聖心学院の一員として、私たちは学生に神を信仰し、知識の理念を尊重し、その理念を行動に移し、民主的で賢明な環境で成長することを期待しています。

聖心学院は、各学生の精神的、知的、感情的、身体的な全面的な発展を重視しています。学校は挑戦的な学習環境を提供し、異なる文化、宗教、社会的背景を持つ学生を歓迎しています。私たちは、学生を責任感があり、創造的で情熱的な自信に満ちた若者に育てることに尽力しています。
すべてを見る
Forest Ridge School Of The Sacred Heart レビュー、要件 2024年 | FindingSchool
お気に入りにForest Ridge School Of The Sacred Heartを追加したり、他の学校と比較したり、友達と共有したりしたい場合は、以下のショートカットをご利用ください。

基本データ

平均
本校
学費
$44795
人数
245
留学生比率
10%
上位学位を持つ教員の割合
78%
教師と生徒の比率
1:7
学校基金
$33 百万
SAT成績
1264
ACT成績
28.3
クラスサイズ
14

大学入学状況


大学入学状況

(2020-2023)
ランク 大学 人数
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 +
#3 Stanford University 1 +
#7 Johns Hopkins University 1 +
#7 University of Pennsylvania 1 +
#10 Northwestern University 1 +
#13 Vanderbilt University 1 +
#15 Rice University 1 +
LAC #3 Pomona College 1 +
#17 Cornell University 1 +
#18 University of Notre Dame 1 +
#20 University of California: Berkeley 1 +
#22 Carnegie Mellon University 1 +
#22 Emory University 1 +
#22 Georgetown University 1 +
#25 New York University 1 +
#25 University of Michigan 1 +
#25 University of Southern California 1 +
LAC #5 Wellesley College 1 +
#29 Wake Forest University 1 +
LAC #6 Bowdoin College 1 +
LAC #6 Carleton College 1 +
LAC #6 United States Naval Academy 1 +
#32 Tufts University 1 +
#32 University of California: Santa Barbara 1 +
#34 University of California: Irvine 1 +
#34 University of California: San Diego 1 +
#36 University of Rochester 1 +
#38 University of California: Davis 1 +
#38 University of Wisconsin-Madison 1 +
#41 Boston University 1 +
#44 Brandeis University 1 +
#44 Georgia Institute of Technology 1 +
#44 Northeastern University 1 +
#49 University of Georgia 1 +
#51 Purdue University 1 +
#51 Rensselaer Polytechnic Institute 1 +
#51 Villanova University 1 +
#55 Santa Clara University 1 +
#55 University of Miami 1 +
#55 University of Washington 1 +
#62 George Washington University 1 +
#62 Syracuse University 1 +
#62 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 +
#63 Agnes Scott College 1 +
#63 Lawrence University 1 +
#63 St. Olaf College 1 +
LAC #13 Smith College 1 +
#67 Worcester Polytechnic Institute 1 +
#68 Kalamazoo College 1 +
#68 St. Lawrence University 1 +
#70 Virginia Military Institute 1 +
#72 American University 1 +
#72 Fordham University 1 +
#72 Indiana University Bloomington 1 +
#72 Reed College 1 +
#72 Southern Methodist University 1 +
#76 Willamette University 1 +
#77 Baylor University 1 +
#77 Loyola Marymount University 1 +
#77 Michigan State University 1 +
#81 Beloit College 1 +
#83 Gonzaga University 1 +
#83 Marquette University 1 +
#89 Elon University 1 +
#89 Texas Christian University 1 +
#89 Ursinus College 1 +
LAC #18 Barnard College 1 +
LAC #18 Wesleyan University 1 +
#94 Lewis & Clark College 1 +
#97 University of San Diego 1 +
#105 Drexel University 1 +
#105 Miami University: Oxford 1 +
#105 Saint Louis University 1 +
#105 University of Denver 1 +
#105 University of Oregon 1 +
#105 University of San Francisco 1 +
#105 University of Utah 1 +
#115 Fairfield University 1 +
#115 Loyola University Chicago 1 +
#121 Temple University 1 +
#121 University of Vermont 1 +
LAC #25 Bates College 1 +
LAC #27 Macalester College 1 +
#137 DePaul University 1 +
#137 Seattle University 1 +
#137 Seton Hall University 1 +
#137 University of New Hampshire 1 +
LAC #29 Harvey Mudd College 1 +
#151 Colorado State University 1 +
#151 Oregon State University 1 +
#151 Simmons University 1 +
LAC #31 Bryn Mawr College 1 +
LAC #31 Kenyon College 1 +
LAC #33 College of the Holy Cross 1 +
LAC #33 Pitzer College 1 +
LAC #33 Scripps College 1 +
#166 Xavier University 1 +
LAC #36 Mount Holyoke College 1 +
LAC #37 Bucknell University 1 +
LAC #37 Occidental College 1 +
LAC #39 Denison University 1 +
LAC #39 Lafayette College 1 +
LAC #39 Skidmore College 1 +
LAC #39 Trinity College 1 +
#202 Loyola University New Orleans 1 +
#212 Washington State University 1 +
#219 Seattle Pacific University 1 +
#234 Pace University 1 +
LAC #48 Whitman College 1 +
#250 Regis University 1 +
LAC #51 Dickinson College 1 +
#263 University of Memphis 1 +
American University of Paris 1 +
Babson College 1 +
Bentley University 1 +
California Lutheran University 1 +
California Polytechnic State University: San Luis Obispo 1 +
Carroll College 1 +
City University of New York: College of Staten Island 1 +
Clark Atlanta University 1 +
College of William and Mary 1 +
Columbia College Chicago 1 +
Cornish College of the Arts 1 +
Culinary Institute of America 1 +
Embry-Riddle Aeronautical University: Worldwide Campus 1 +
Emerson College 1 +
Evergreen State College 1 +
Franklin & Marshall College 1 +
Hawaii Pacific University 1 +
High Point University 1 +
Ithaca College 1 +
Linfield College 1 +
Maryland Institute College of Art 1 +
Massachusetts College of Art and Design 1 +
Mills College 1 +
Oberlin College 1 +
Ohio State University: Columbus Campus 1 +
Otis College of Art and Design 1 +
Pacific Lutheran University 1 +
Penn State University Park 1 +
Prairie View A&M University 1 +
Pratt Institute 1 +
Rutgers University 1 +
Saint Joseph's University 1 +
Saint Martin's University 1 +
Savannah College of Art and Design 1 +
School of the Art Institute of Chicago 1 +
School of Visual Arts 1 +
Southern Oregon University 1 +
St. John's University 1 +
Stockton University 1 +
The Citadel 1 +
The New School College of Performing Arts 1 +
University of British Columbia 1 +
University of California: Riverside 1 +
University of California: Santa Cruz 1 +
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 +
University of Redlands 1 +
University of Toronto 1 +
Western Washington University 1 +
Whitworth University 1 +
Woodbury University 1 +
すべてを見る
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2017-2022 2015-2021 2020 2016-2019 合計
合計 87 111 113 23 49
#2 Massachusetts Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#3 Stanford University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#6 University of Pennsylvania 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#7 Duke University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#9 Brown University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#9 Johns Hopkins University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#9 Northwestern University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#12 University of Chicago 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#12 Cornell University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#15 University of California: Berkeley 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#15 University of California: Los Angeles 1 + trúng tuyển 1 + 2
#17 Rice University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#18 Vanderbilt University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#20 University of Notre Dame 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 University of Michigan 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#22 Georgetown University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#24 Carnegie Mellon University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#24 University of Virginia 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Washington University in St. Louis 1 trúng tuyển 1
#24 Emory University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#28 University of California: Davis 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#28 University of Southern California 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#28 University of California: San Diego 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#33 Georgia Institute of Technology 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 4
#33 University of California: Irvine 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#35 University of California: Santa Barbara 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#35 University of Wisconsin-Madison 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#35 New York University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#39 Boston College 1 trúng tuyển 1 + 2
#40 University of Washington 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 6 1 + 10
#40 Tufts University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#40 Rutgers University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#43 Boston University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#47 University of Rochester 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#47 Virginia Polytechnic Institute and State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 Lehigh University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 University of Georgia 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#47 Wake Forest University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#51 Purdue University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 College of William and Mary 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#53 Northeastern University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#58 SUNY University at Stony Brook 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Michigan State University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#60 Santa Clara University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#60 Rensselaer Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#60 Brandeis University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#67 Syracuse University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#67 University of Miami 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#67 University of Massachusetts Amherst 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#67 University of Pittsburgh 1 trúng tuyển 1
#67 George Washington University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#67 Villanova University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 3
#73 Indiana University Bloomington 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#73 Tulane University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#76 Colorado School of Mines 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#76 Pepperdine University 1 trúng tuyển 1
#82 Worcester Polytechnic Institute 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Marquette University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Clemson University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 Southern Methodist University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#89 Fordham University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#89 Temple University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#93 Loyola Marymount University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#93 Gonzaga University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#93 Baylor University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#98 Texas Christian University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#98 Rochester Institute of Technology 1 trúng tuyển 1 + 2
#98 University of San Diego 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#98 Drexel University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#98 University of Oregon 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#105 San Diego State University 1 trúng tuyển 1
#105 University of Colorado Boulder 1 + trúng tuyển 1
#105 Saint Louis University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#105 American University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#115 University of Arizona 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of New Hampshire 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#115 University of San Francisco 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#115 University of Utah 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 Creighton University 1 trúng tuyển 1
#124 University of Denver 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#124 Fairfield University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 Miami University: Oxford 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 Chapman University 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#133 Elon University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#133 University of Vermont 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 University of the Pacific 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#142 Oregon State University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#142 University of Alabama at Birmingham 1 trúng tuyển 1
#142 Clark University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#142 Loyola University Chicago 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#151 University of Rhode Island 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#151 Colorado State University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#151 Seton Hall University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#151 DePaul University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#151 Simmons University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Adelphi University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 St. John's University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#163 Seattle University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#170 Quinnipiac University 1 trúng tuyển 1
#170 University of Hawaii at Manoa 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#178 San Francisco State University 1 + trúng tuyển 1
#178 Washington State University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#201 The New School College of Performing Arts 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#201 Xavier University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#209 Sacred Heart University 1 + trúng tuyển 1
#249 Suffolk University 1 trúng tuyển 1
#249 Pace University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#249 Northern Arizona University 1 trúng tuyển 1
#260 Loyola University New Orleans 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#260 Regis University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#269 University of Nevada: Las Vegas 1 trúng tuyển 1
#269 University of Memphis 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#269 Seattle Pacific University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#280 Portland State University 1 trúng tuyển 1
#280 Hampton University 1 + trúng tuyển 1
#332 Boise State University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#332 Morgan State University 1 trúng tuyển 1
#361 Clark Atlanta University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 4
#361 University of Montana 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#369 long island university-liu post 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of California: Riverside 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Prairie View A&M University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Penn State University Park 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Maryland: College Park 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
University of Colorado Colorado Springs 1 trúng tuyển 1
University of California: Merced 1 trúng tuyển 1
University of California: Santa Cruz 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
Ohio State University: Columbus Campus 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 4
Iowa State University 1 trúng tuyển 1
University of Illinois at Urbana-Champaign 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2017-2022 2015-2021 2020 2016-2019 合計
合計 39 42 59 5 17
#1 Williams College 1 + trúng tuyển 1 + 2
#3 United States Naval Academy 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#4 Pomona College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 4
#4 Wellesley College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#9 Bowdoin College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#9 Carleton College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#11 Wesleyan University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Barnard College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#11 Grinnell College 1 + trúng tuyển 1
#11 Claremont McKenna College 1 trúng tuyển 1
#16 Smith College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#16 Harvey Mudd College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#16 Hamilton College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#21 Colgate University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#24 Bates College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 Colby College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#25 University of Richmond 1 + trúng tuyển 1
#27 College of the Holy Cross 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#27 Macalester College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 2
#30 Bucknell University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#30 Bryn Mawr College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#30 Lafayette College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#33 Colorado College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#34 Mount Holyoke College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#35 Occidental College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#35 Scripps College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 1 + 5
#35 Franklin & Marshall College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#38 Skidmore College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 4
#39 Spelman College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Pitzer College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#39 Trinity College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Denison University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#39 Kenyon College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Connecticut College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#46 Dickinson College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#46 Whitman College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#51 The University of the South 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#51 St. Olaf College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#56 Wheaton College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#59 Trinity University 1 trúng tuyển 1
#59 St. Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#63 Agnes Scott College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#63 Virginia Military Institute 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#67 Reed College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 3
#70 Kalamazoo College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#72 Bard College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#73 Lake Forest College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#75 Wheaton College-Norton-MA 1 trúng tuyển 1
#75 Willamette University 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#75 Lawrence University 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#86 Ursinus College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#86 Beloit College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#89 University of Puget Sound 2 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 1 + 4
#93 Whittier College 1 + trúng tuyển 1
#93 Drew University 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#93 Lewis & Clark College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#100 Sarah Lawrence College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#107 Linfield College 1 + trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#124 Goucher College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#130 Eckerd College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
#152 Emmanuel College-Boston-MA 1 + trúng tuyển 1
#174 Marymount Manhattan College 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 2
Oberlin College 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2017-2022 2015-2021 2020 2016-2019 合計
合計 2 2 2 0 0
#1 University of Toronto 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
#2 University of British Columbia 1 + trúng tuyển 1 trúng tuyển 1 + trúng tuyển 3
入学学生数
順位 大学 2020-2023 2017-2022 2015-2021 2020 2016-2019 合計
合計 0 2 0 0 0
#33 University of St. Andrews 1 trúng tuyển 1
#63 Aberystwyth University 1 trúng tuyển 1

カリキュラム

スポーツ

(9)
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Golf ゴルフ
Orienteering オリエンテーリング
Soccer サッカー
Tennis テニス
Basketball バスケットボール
Cross Country 長距離走
Golf ゴルフ
Orienteering オリエンテーリング
Soccer サッカー
Tennis テニス
Track and Field 陸上競技
Ultimate Frisbee アルティメットフリスビー
Volleyball バレーボール
すべてを見る

課外活動団体

(21)
All Stitched Up (Knitting Club)
Art Club
Asian American Student Association (AASA)
Asian American Pacific Islander Student Union (AAPISU)
Business and Entrepreneurship Club
Black Student Union (BSU)
All Stitched Up (Knitting Club)
Art Club
Asian American Student Association (AASA)
Asian American Pacific Islander Student Union (AAPISU)
Business and Entrepreneurship Club
Black Student Union (BSU)
Chess Club
Cultural Appreciation Club
Enviornmental Club
Film Club
Games Club
Hip-Hop Culture Club
Interact (Rotary) Club
Junior State of America Forest Ridge Chapter
LSU (Latinx Student Union)
Robotics
Samaritan@Forestridge
Sending Smiles Club (Crafting Club)
Service Club
Student Hiring Interview Committee (SHIC)
Women in STEM Club
すべてを見る

アートコース

(7)
Chamber Choir 室内合唱団
Dance ダンス
Music 音楽
Theater 劇場
Ceramics 陶芸
Drawing 絵画
Chamber Choir 室内合唱団
Dance ダンス
Music 音楽
Theater 劇場
Ceramics 陶芸
Drawing 絵画
Studio Art スタジオアート
すべてを見る

基本情報

女子学校
通学学校の学年: 5-12
都市部
創立年: 1907
キャンパスの広さ: 19 エーカー
宗教: カトリック

申請

申請締切日: 01/14
面接: Skype
その他の認定スコア: ISEE
学校コード:
SSAT: 3205
ISEE: 481691
お勧め学校
お勧め学校

近くの都市

シアトル(Seattle)は、アメリカ太平洋北西部で最大の都市で、ワシントン州のキング郡に位置しています。プジェット湾とワシントン湖の間にあり、カナダとの国境から約174キロメートルの距離にあります。シアトルはキング郡の郡庁所在地でもあります。1869年に設立され、アメリカ太平洋北西部の商業、文化、高技術の中心であり、太平洋とスカンジナビア半島を結ぶ主要な観光・貿易港町です。大シアトル地域は常に青い山々と緑の水に囲まれており、遠くにはアメリカ最高峰の火山であるレーニア山(Mount Rainier)があります。

生活費 平均より高い 54%

Forest Ridge School Of The Sacred Heartについてよくある質問

Forest Ridge School Of The Sacred Heartについて簡単に紹介してください。
Forest Ridge School Of The Sacred Heartは、アメリカのワシントン, アメリカに位置する女子学校私立です。学校は1907年に設立されました。現在の生徒数は245@if ( $school->rank->rank_iIntStud > 0)人で、そのうち留学生は10.00%を占めています。@endif。

詳細情報はhttps://www.forestridge.orgをご覧ください。
Forest Ridge School Of The Sacred Heartの学問レベルはどのくらいですか?
Forest Ridge School Of The Sacred Heartでは修士号またはそれ以上の学位を持つ教師が78%を占めています。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart を卒業した学生はどの大学に進学しますか?
最新データによると、卒業生のうち 15.63% がアメリカのトップ50大学に進学し、12.5% がトップ25大学に進学しました。そして、0% がハーバード大学、イェール大学、プリンストン大学、スタンフォード大学、マサチューセッツ工科大学などに進学しました。

ここをクリックして、これまでのForest Ridge School Of The Sacred Heartの進学状況を確認できます。

*ランキングはUS News 2024大学ランキングに基づくものです。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart に出願する際に必要な書類は何ですか?提出可能なTOEFLおよびSSATのスコア基準は何ですか?
ほとんどの私立学校と同様に、Forest Ridge School Of The Sacred Heartが要求する出願手続きおよび提出書類は、成績証明書、推薦状、出願書類、 そして面接(必須ではありませんが、推奨)などが含まれています。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart の学費と寮費はいくらですか?国際学生には別途経済的支援が提供されますか?
2024年のForest Ridge School Of The Sacred Heartの総費用は、 $44,795 です。学費、寮費、学生管理費、および国際学生に関連する他の費用が含まれています。

詳しい情報を知りたい場合は、 admissions@forestridge.org にお問い合わせください。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart の場所はどこですか?
Forest Ridge School Of The Sacred Heart はアメリカの ワシントン州にあります。 最寄りの大都市はSeattleで、学校まで約9マイル離れています。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart のFindingSchoolでの評価はどうですか?
FindingSchoolの検索データによると、Forest Ridge School Of The Sacred Heart は アメリカ全体の学校の中でも特に人気があり、 364 位にランクされています。

ちなみに、Forest Ridge School Of The Sacred Heart がコレクションに追加された回数は 43 回です。
申請手続きはどのように進めますか?
まず、FindingSchoolでForest Ridge School Of The Sacred Heartに関する情報をじっくり確認してください。ほとんどの情報は学校が提供したものです。

また、Forest Ridge School Of The Sacred Heartの公式ウェブサイトをご覧いただくか、425-641-0700にお問い合わせください。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart 近くにおすすめの学校はありますか?
はい、Forest Ridge School Of The Sacred Heart 近くには次の学校があります: St Madeleine Sophie Catholic School, Hillside Student Community School または Yellow Wood Academy.

最寄りの大都市はSeattleです。こちらからSeattle付近の学校をさらに詳しく調べることができます。
Forest Ridge School Of The Sacred Heart の評価はどうですか?
FindingSchoolの評価サービスは、2017年に開始された特別なシステムです。何百万ものアジアの家族に最高のサービスとサポートを提供することを最終目標としています。このシステムは、アジアの保護者の視点からアメリカの私立学校を評価することを目的としており、これはアメリカのネイティブ家族の視点とは異なります。詳細はこちらでご覧いただけます。 Forest Ridge School Of The Sacred Heart の総合評価は B+ です。

Forest Ridge School Of The Sacred Heart の各部門の評価は次の通りです。:
A 大学進学
B 学業
B 課外活動
A- コミュニティ
B レビュー
FindingSchoolのデータは、熱心なユーザー、学校の公式情報、特別顧問、および米国の公共データに基づいています。
アンケート
比較()
()