ランク | 大学 | 人数 |
---|---|---|
#16 | Washington University in St. Louis | 2 |
#19 | University of Notre Dame | 1 |
#24 | University of Southern California | 1 |
#26 | Carnegie Mellon University | 1 |
#26 | University of Virginia | 1 |
#30 | New York University | 3 |
#30 | Tufts University | 2 |
#35 | Boston College | 11 |
#35 | University of California: San Diego | 2 |
#41 | Tulane University | 1 |
#42 | Boston University | 1 |
#42 | University of Wisconsin-Madison | 2 |
#49 | Northeastern University | 2 |
#49 | University of Miami | 2 |
#53 | Purdue University | 3 |
#53 | Rensselaer Polytechnic Institute | 4 |
#53 | Santa Clara University | 1 |
#53 | Villanova University | 6 |
#57 | Penn State University Park | 6 |
#58 | Florida State University | 1 |
#58 | Syracuse University | 1 |
#58 | University of Maryland: College Park | 1 |
#63 | University of Connecticut | 13 |
LAC #13 | Grinnell College | 1 |
#66 | Fordham University | 11 |
#66 | George Washington University | 1 |
#66 | Loyola Marymount University | 2 |
#72 | Hobart and William Smith Colleges | 1 |
#74 | Clemson University | 4 |
#76 | Indiana University Bloomington | 2 |
#80 | University of Denver | 2 |
#88 | Marquette University | 1 |
#97 | University of Delaware | 1 |
LAC #20 | Colgate University | 2 |
#103 | Miami University: Oxford | 4 |
#103 | Temple University | 1 |
#112 | Rochester Institute of Technology | 1 |
#115 | Fairfield University | 9 |
#118 | University of Vermont | 2 |
#133 | University of Dayton | 1 |
#137 | University of Alabama | 1 |
#166 | Quinnipiac University | 2 |
LAC #34 | Bucknell University | 2 |
LAC #36 | College of the Holy Cross | 4 |
#182 | University of Rhode Island | 1 |
#219 | Sacred Heart University | 2 |
LAC #45 | Union College | 2 |
#234 | Western New England University | 1 |
LAC #52 | Furman University | 2 |
LAC #61 | Gettysburg College | 2 |
Babson College | 1 | |
Bentley University | 3 | |
Bryant University | 1 | |
College of Charleston | 1 | |
Florida Gulf Coast University | 1 | |
High Point University | 1 | |
Iona College | 1 | |
Johnson & Wales University: Providence | 1 | |
Loyola University Maryland | 6 | |
Providence College | 8 | |
Roger Williams University | 2 | |
Saint Joseph's University | 2 | |
Saint Peter's University | 1 | |
The College of New Jersey | 1 | |
University of Bridgeport | 1 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2017-2020 | 2015-2018 | 2014-2017 | 2015 | 2014 | 合計 |
合計 | 156 | 127 | 70 | 40 | 42 | ||
#1 | Princeton University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#3 | Harvard College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#3 | Yale University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + | 6 |
#4 | University of Chicago | 1 + | 1 | ||||
#7 | University of Pennsylvania | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#7 | Johns Hopkins University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 4 | ||
#10 | California Institute of Technology | 1 + | 1 | ||||
#10 | Northwestern University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#10 | Duke University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
#12 | Dartmouth College | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#13 | Vanderbilt University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#15 | Washington University in St. Louis | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#17 | Cornell University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#18 | Columbia University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#18 | Rice University | 1 + | 1 + | 2 | |||
#18 | University of Notre Dame | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + | 7 |
#20 | University of California: Berkeley | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#20 | University of California: Los Angeles | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#22 | Carnegie Mellon University | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#22 | Georgetown University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | 1 + | 1 + | 9 |
#22 | Emory University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
#25 | University of Michigan | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | 5 | ||
#25 | New York University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | 1 + | 1 + | 10 |
#25 | University of Virginia | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 7 | |
#25 | University of Southern California | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 5 | |
#29 | Wake Forest University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 | |
#29 | University of Florida | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#32 | Tufts University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 | |
#34 | Brandeis University | 1 + | 1 | ||||
#34 | University of California: San Diego | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#36 | Boston College | 11 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 5 | 1 + | 1 + | 28 |
#36 | University of Rochester | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#38 | University of Wisconsin-Madison | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 5 | |||
#41 | Boston University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#44 | Tulane University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#44 | Case Western Reserve University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#44 | Georgia Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#44 | Northeastern University | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 6 | |
#50 | University of Georgia | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#51 | Purdue University | 3 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 4 | |||
#51 | Villanova University | 6 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 10 | |||
#51 | Lehigh University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#51 | Rensselaer Polytechnic Institute | 4 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | 1 + | 1 + | 12 |
#55 | Pepperdine University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | University of Miami | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
#55 | Florida State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#55 | Santa Clara University | 1 trúng tuyển | 3 trúng tuyển | 4 | |||
#55 | University of Washington | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | George Washington University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#62 | University of Pittsburgh | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#62 | Virginia Polytechnic Institute and State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#62 | Syracuse University | 1 trúng tuyển | 5 trúng tuyển | 6 | 1 + | 1 + | 14 |
#67 | University of Connecticut | 13 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 19 | 1 + | 1 + | 35 |
#67 | Worcester Polytechnic Institute | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + | 6 |
#72 | American University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#72 | Fordham University | 11 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 4 | 1 + | 1 + | 21 |
#72 | Indiana University Bloomington | 2 trúng tuyển | 2 | ||||
#72 | Southern Methodist University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#75 | Colorado School of Mines | 1 + | 1 | ||||
#77 | Clemson University | 4 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 7 | |
#77 | Baylor University | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#77 | Loyola Marymount University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#77 | SUNY University at Stony Brook | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#77 | Michigan State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#83 | Stevens Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#83 | Marquette University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + | 6 |
#89 | Elon University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#89 | University of Delaware | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#89 | Texas Christian University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | 6 | ||
#89 | SUNY University at Buffalo | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of San Diego | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#97 | University of San Francisco | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#105 | Drexel University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#105 | University of Denver | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 4 | ||
#105 | Rochester Institute of Technology | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#105 | Miami University: Oxford | 4 trúng tuyển | 6 trúng tuyển | 10 | |||
#105 | University of Arizona | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#105 | University of Utah | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | University of South Carolina: Columbia | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Loyola University Chicago | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#115 | Creighton University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | University of Vermont | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | ||
#121 | Arizona State University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#121 | Temple University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#125 | Chapman University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#125 | DePaul University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#127 | University of Oklahoma | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | University of Dayton | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#127 | Clarkson University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | Seattle University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#137 | University of Alabama | 1 trúng tuyển | 4 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + | 9 |
#137 | Seton Hall University | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#137 | University of New Hampshire | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
#176 | Catholic University of America | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | |||
College of William and Mary | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | |||
University of California: Santa Cruz | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
Rutgers University | 1 trúng tuyển | 1 | |||||
Penn State University Park | 6 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 4 | 12 | |||
Ohio State University: Columbus Campus | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||||
University of Colorado Boulder | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | ||||
University of Maryland: College Park | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 |
入学学生数 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
順位 | 大学 | 2017-2020 | 2015-2018 | 2014-2017 | 2015 | 2014 | 合計 |
合計 | 27 | 32 | 10 | 15 | 19 | ||
#1 | Williams College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#6 | United States Naval Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#6 | Bowdoin College | 1 trúng tuyển | 1 + | 2 | |||
#9 | Davidson College | 1 + | 1 | ||||
#11 | Middlebury College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#11 | Washington and Lee University | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#12 | Vassar College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#15 | Grinnell College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#15 | Hamilton College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#18 | United States Air Force Academy | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#18 | University of Richmond | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#18 | Wesleyan University | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 4 | ||
#18 | Colgate University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 2 | 1 + | 1 + | 7 |
#19 | Colby College | 1 + | 1 | ||||
#25 | Bates College | 1 + | 1 | ||||
#27 | Kenyon College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#33 | College of the Holy Cross | 4 trúng tuyển | 10 trúng tuyển | 3 | 1 + | 1 + | 19 |
#35 | Thomas Aquinas College | 1 trúng tuyển | 1 | ||||
#37 | Bucknell University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 5 | |
#38 | Union College | 1 + | 1 + | 2 | |||
#39 | Trinity College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 3 | ||
#39 | Denison University | 1 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 3 | |||
#39 | Lafayette College | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 4 | |
#45 | Furman University | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | |||
#46 | Connecticut College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#46 | Dickinson College | 1 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 3 | ||
#61 | Gettysburg College | 2 trúng tuyển | 2 trúng tuyển | 1 + | 1 + | 6 | |
Union College | 2 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | ||||
United States Military Academy | 1 trúng tuyển | 1 trúng tuyển | 3 | 5 | |||
Franklin & Marshall College | 1 trúng tuyển | 1 |
Biology 生物学
|
Calculus AB 微積分AB
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
French Language and Culture フランス語とフランス文化
|
Latin ラテン語
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
Biology 生物学
|
Calculus AB 微積分AB
|
English Literature and Composition 英文学と英作文
|
French Language and Culture フランス語とフランス文化
|
Latin ラテン語
|
Spanish Language and Culture スペイン語とスペイン文化
|
United States Government and Politics アメリカ政府と政治
|
United States History アメリカ歴史
|
Calculus BC 微積分BC
|
Chemistry 化学
|
English Language and Composition 英語と英作文
|
European History ヨーロッパの歴史
|
Spanish Literature and Culture スペイン文学文化
|
Statistics 統計学
|
Physics 1 物理学 1
|
Physics 2 物理学 2
|
Computer Science A コンピュータサイエンスA
|
Comparative Government and Politics 比較政府政治学
|
Macroeconomics マクロ経済学
|
Microeconomics ミクロ経済学
|
Art History 芸術史
|
Music Theory 音楽理論
|
Psychology 心理学
|
World History 世界史
|
Alpine Skiing アルペンスキー
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Crew レガッタ
|
Cross Country 長距離走
|
American Football アメリカンフットボール
|
Alpine Skiing アルペンスキー
|
Baseball 野球
|
Basketball バスケットボール
|
Crew レガッタ
|
Cross Country 長距離走
|
American Football アメリカンフットボール
|
Golf ゴルフ
|
Ice Hockey アイスホッケー
|
Lacrosse ラクロス
|
Rugby ラグビーユニオン
|
Sailing セーリングセーリングイング
|
Soccer サッカー
|
Swimming 水泳
|
Tennis テニス
|
Track and Field 陸上競技
|
Wrestling レスリング
|
3D Printing Club
|
African American Cultural Club (SEED)
|
Architecture and Engineering Club
|
ASPIRA (Hispanic/Latinx Cultural Club) (SEED)
|
Aviation Club
|
Intramural Program
|
3D Printing Club
|
African American Cultural Club (SEED)
|
Architecture and Engineering Club
|
ASPIRA (Hispanic/Latinx Cultural Club) (SEED)
|
Aviation Club
|
Intramural Program
|
Irish Cultural Club
|
Italian Cultural Club
|
Jazzuits (Jazz Ensemble)
|
J.E.D.I.
|
Blues Band
|
Bowling Club
|
Math Team
|
Mental Health Awareness Club
|
Model U.N.
|
Mountain Biking Club
|
No Preparation: A Fairfield Prep
|
Podcast
|
Cardinal Key Society
|
Chess Club
|
Chinese Cultural Club (SEED)
|
Club Woofgang
|
Creative Writing Club
|
Philosophy Club/Ethics Bowl Team
|
Physics Club
|
Political Awareness Society
|
Prep Players
|
Debate Club REIGNS (SEED)
|
Robotics Team (JesuBots)
|
Rock Climbing Club
|
Environmental Club
|
Esports
|
Ski and Snowboard Club
|
Share Hope Kids
|
Sikorsky STEM Challenge
|
Star Wars Club
|
Stock Market Club
|
Student Government
|
Super Smash Bros. Club
|
Fairfield Connections
|
Fashion Club
|
Film and Media Club
|
Fishing Club
|
Full Court Peace
|
Transfer Student Society
|
Trigstar
|
Gaelic Football Club Weight Lifting Club
|
White Ribbon Club
|
Habitat for Humanity
|
Hearthstone Yearbook
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Guitar ギター
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Theater 劇場
|
Band バンド
|
Choir コーラス
|
Guitar ギター
|
Music 音楽
|
Music Theory 音楽理論
|
Theater 劇場
|
Wind Symphony パイプバンド
|
Art History 美術史
|
Digital Photography デジタル写真
|
Studio Art スタジオアート
|
Art 芸術
|